♪ Smile Always ♪
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.



 
HomeLatest imagesSearchRegisterLog in

Share | 
 

 214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表

View previous topic View next topic Go down 
AuthorMessage
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表 _
PostSubject: 214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表   214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表 I_icon_minitime17.09.10 12:01

Credit to Mèo Âu

1 nhất (yi) いち số một
2 cổn (kǔn) ぼう・たてぼう nét sổ
3 chủ (zhǔ) てん điểm, chấm
4 丿 ất (yī) nét sổ xiên qua trái
5 phiệt (piě) おつ、おつにょう vị trí thứ 2 trong thiên can
6 quyết (jué) はねぼう nét sổ có móc
7 nhị (ér) số hai
8 đầu (tóu) なべぶた、けいさんかんむり  
9 nhân (rén) ひと người
  nhân đứng にんべん  
  214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表 B_yane   やね  
10 nhân (rén) ひとあし、にんにょう người
11 nhập (rù) いる・いりがしら・にゅう vào
12 bát (bā) はち・はちがしら số tám
13 quynh (jiǒng) えんがまえ、けいがまえ、まきがまえ vùng biên giới xa; hoang địa
14 mịch (mì) わかんむり trùm khăn lên
15 băng (bīng) にすい nước đá
16 kỷ (jī) つくえ ghế dựa
      かぜかんむり  
17 khảm (kǎn) かんにょう・うけばこ há miệng
18 đao (dāo) かたな con dao, cây đao (vũ khí)
    りっとう  
19 lực (lì) ちから sức mạnh
20 bao (bā) つつみがまえ bao bọc
21 chuỷ (bǐ) さじ、さじのひ cái thìa (cái muỗng)
    かくしがまえ  
22 phương (fāng) はこがまえ tủ đựng
23 hệ (xǐ)   che đậy, giấu giếm
24 thập (shí) じゅう số mười
25 bốc (bǔ) ぼく・ぼくのと xem bói
26 tiết (jié) ふしづくり đốt tre
27 hán (hàn) がんだれ sườn núi, vách đá
28 khư, tư (sī) riêng tư
29 hựu (yòu) また lại nữa, một lần nữa
30 khẩu (kǒu) くち・くちへん cái miệng
31 vi (wéi) くにがまえくち vây quanh
32 thổ (tǔ) つち・つちへん・どへん đất
33 sĩ (shì) さむらい kẻ sĩ
34 trĩ (zhǐ) ふゆがしら đến ở phía sau
35 tuy (sūi) すいにょう đi chậm
36 tịch (xì) ゆうべ đêm tối
37 đại (dà) だい to lớn
38 nữ (nǚ) おんな・おんなへん nữ giới, con gái, đàn bà
39 tử (zǐ) こ・こへん con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
40 miên (mián) うかんむり mái nhà mái che
41 thốn (cùn) すん đơn vị «tấc» (đo chiều dài)
42 tiểu (xiǎo) ちいさい・しょう・しょうがしら nhỏ bé
     
43 uông (wāng) まげあし・おうにょう yếu đuối
44 thi (shī) しかばね xác chết, thây ma
45 triệt (chè) てつ・めばえくさのめ mầm non, cỏ non mới mọc
46 sơn (shān) やま・やまへん núi non
47 xuyên (chuān) まがりがわ・かわ sông ngòi
    さんぼんがわ  
48 công (gōng) たくみ・たくみへん người thợ, công việc
49 己、巳 kỷ (jǐ) おのれ bản thân mình
50 cân (jīn) はば・はばへん cái khăn
51 can (gān) ほす・かん thiên can, can dự
52 yêu (yāo) いとがしら nhỏ nhắn
53 广 nghiễm (ān) まだれ mái nhà
54 dẫn (yǐn) えんにょう・いんにょう bước dài
55 củng (gǒng) にじゅうあし chắp tay
56 dặc (yì) しきがまえ bắn, chiếm lấy
57 cung (gōng) ゆみ・ゆみへん cái cung (để bắn tên)
    けいがしら・いのこがしら  
58 kệ (jì) よ・けいがしら・いのこがしら đầu con nhím
59 sam (shān) さんづくり lông tóc dài
60 xích (chì) ぎょうにんべん bước chân trái
61 心, 忄 tâm (xīn) こころ, りっしんべん quả tim, tâm trí, tấm lòng
62 qua (gē) かのほこ・ほこづくり・ほこがまえ cây qua (một thứ binh khí dài)
63 hộ (hù) とびらのと・とだれ cửa một cánh
64 手,扌 thủ (shǒu) て, てへん tay
65 chi (zhī) じゅうまた・しにょう・えだにょう cành nhánh
66 phộc (pù) とまた・ぼくにょう・ぼくづくり đánh khẽ
    のぶん・ぼくにょう・ぼくづくり  
67 văn (wén) ぶん・ぶんにょう văn vẻ, văn chương, vẻ sáng
68 đẩu (dōu) とます cái đấu để đong
69 cân (jīn) きん・おのづくり cái búa, rìu
70 phương (fāng) ほう・ほうへん・かたへん vuông
71 无, 旡 vô (wú) すでのつくり không
72 nhật (rì) にち・ひへん・にちへん ngày, mặt trời
73 viết (yuē) ひらび nói rằng
74 nguyệt (yuè) つき・つきへん・にくづき tháng, mặt trăng
75 mộc (mù) き・きへん gỗ, cây cối
76 khiếm (qiàn) かける・あくび・けんづくり khiếm khuyết, thiếu vắng
77 chỉ (zhǐ) とめる・とめへん dừng lại
78 đãi (dǎi) いちた・がつへん・かばねへん xấu xa, tệ hại
79 thù (shū) るまた・ほこづくり binh khí dài
80 vô (wú) なかれ chớ, đừng
81 tỷ (bǐ) くらべる・くらべるひ・ならびひ so sánh
82 mao (máo) lông
83 thị (shì) うじ họ
84 khí (qì) きがまえ hơi nước
85 thuỷ (shǔi) みず nước
  tam thủy    
86 hỏa (huǒ) ひ・ひへん lửa
    よつてん・れっか・れんが  
87 trảo (zhǎo) つめ・そうにょう móng vuốt cầm thú
      のつ・つめかんむり・つめがしら  
88 phụ (fù) ちち cha
89 hào (yáo) めめ・こう hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
90 爿,丬 tường (qiáng) しょうへん mảnh gỗ, cái giường
91 phiến (piàn) かた・かたへん mảnh, tấm, miếng
92 nha (yá) きばへん răng
93 ngưu (níu) うし trâu
    うしへん  
94 犬, 犭 khuyển (quản) いぬ con chó
  uông (wāng) まげあし・おうにょう  
95 huyền (xuán) げん màu đen huyền, huyền bí
    たまへん・おうへん  
96 ngọc (yù) たま đá quý, ngọc
97 qua (guā) うり quả dưa
98 ngõa (wǎ) かわら ngói
99 cam (gān) あまい ngọt
100 sinh (shēng) うまれる・いきる sinh đẻ, sinh sống
101 dụng (yòng) もちいる dùng
102 điền (tián) た・たへん ruộng
103 疋, 匹 thất (pǐ) ひき đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
  214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表 B_hikihen   ひきへん  
104 nạch (nǐ) やまいだれ bệnh tật
105 bát (bǒ) はつがしら gạt ngược lại, trở lại
106 bạch (bái) しろ・しろへん màu trắng
107 bì (pí) ひのかわ・けがわ da
108 mãnh (mǐn) さら bát dĩa
109 mục (mù) め・めへん mắt
110 mâu (máo) むのほこ・ほこ・ほこへん cây giáo để đâm
111 thỉ (shǐ) や・やへん cây tên, mũi tên
112 thạch (shí) いし・いしへん đá
113 thị; kỳ (shì) しめす・しめすへん chỉ thị; thần đất
    しめすへん・ねへん  
114 nhựu (róu) ぐうのあし vết chân, lốt chân
115 hòa (hé) のぎ・のぎへん lúa
116 huyệt (xué) あな・あなかんむり hang lỗ
117 lập (lì) たつ・たつへん đứng, thành lập
118 trúc (zhú) たけ・たけかんむり tre trúc
119 mễ (mǐ) こめ・こめへん gạo
120 mịch (mì) いと・いとへん sợi tơ nhỏ
  糹, 纟      
121 phẫu (fǒu) ほとぎ・ほとぎへん đồ sành
122 võng (wǎng) あみがしら cái lưới
  罒, 罓   よこめ・よんがしら  
123 dương (yáng) ひつじ・ひつじへん con dê
  214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表 B_hituji   ひつじ  
124 羽, 羽 vũ (yǚ) はね lông vũ
125 lão (lǎo) おい già
    おいかんむり・おいがしら  
126 nhi (ér) しかして mà, và
127 lỗi (lěi) らいすき・すきへん cái cày
128 nhĩ (ěr) みみ・みみへん tai (lỗ tai)
129 duật (yù) ふでづくり cây bút
130 nhục (ròu) にく thịt
131 thần (chén) しん cây bút
132 tự (zì) みずから tự bản thân, kể từ
133 chí (zhì) いたる đến
134 cữu (jiù) うす cái cối giã gạo
135 thiệt (shé) した・したへん cái lưỡi
136 suyễn (chuǎn) ます・まいあし sai suyễn, sai lầm
137 chu (zhōu) ふね・ふねへん cái thuyền
138 cấn (gèn) こん・うしとら quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng
139 sắc (sè) いろ màu, dáng vẻ, nữ sắc
140 thảo (cǎo) くさ cỏ
    くさかんむり  
141 hô (hū) とらがしら・とらかんむり vằn vện của con hổ
142 trùng (chóng) むし・むしへん sâu bọ
143 huyết (xuè) máu
144 hành (xíng) ぎょう・ぎょうがまえ・ゆきがまえ đi, thi hành, làm được
145 y (yī) ころも áo
    ころもへん  
146 á (yà) にし・かなめのかしら che đậy, úp lên
147 kiến (jiàn) みる trông thấy
148 giác (jué) つの・つのへん góc, sừng thú
149 ngôn (yán) ことば・ごんべん nói
150 cốc (gǔ) たに・たにへん khe nước chảy giữa hai núi, thung lũng
151 đậu (dòu) まめ・まめへん hạt đậu, cây đậu
152 thỉ (shǐ) いのこ・いのへん・ぶた con heo, con lợn
153 trãi (zhì) むじな・むじなへん loài sâu không chân
154 bối (bèi) かい・かいへん vật báu
155 xích (chì) あか・あかへん màu đỏ
156 走, 赱 tẩu (zǒu) はしる・そうにょう đi, chạy
157 túc (zú) あし chân, đầy đủ
  214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表 B_ashi   あしへん  
158 thân (shēn) み・みへん thân thể, thân mình
159 xa (chē) くるま・くるまへん chiếc xe
160 tân (xīn) からい・しん cay
161 thần (chén) しんのたつ・たつ nhật, nguyệt, tinh; thìn (12 chi)
162 sước (chuò) しんにゅう・しんにょう chợt bước đi chợt dừng lại
    しんにゅう・しんにょう  
163 ấp (yì) むら vùng đất, đất phong cho quan
  -阝   おおざと  
164 dậu (yǒu) さけのとり・ひよみのとり・とりへん một trong 12 địa chi
165 biện (biàn) のごめ・のごめへん phân biệt
166 lý (lǐ) さと・さとへん dặm; làng xóm
167 kim (jīn) かね・かねへん kim loại; vàng
168 長, 镸, 长 trường (cháng) ながい dài; lớn (trưởng)
169 môn (mén) もん・もんがまえ・かどがまえ cửa hai cánh
170 phụ (fù) ぎふのふ・おか đống đất, gò đất
  阝-   こざと・こざとへん  
171 đãi (dài) れいづくり・れいのつくり・たい kịp, kịp đến
172 truy, chuy (zhuī) ふるとり chim đuôi ngắn
173 vũ (yǚ) あめ・あめかんむり mưa
174 青, 靑 thanh (qīng) あお・あおへん màu xanh
175 phi (fēi) あらず không
176 面, 靣 diện (miàn) めん mặt, bề mặt
177 cách (gé) かくのかわ・かわへん・つくりがわ da thú; thay đổi, cải cách
178 vi (wéi) なめしがわ da đã thuộc rồi
179 phỉ, cửu (jiǔ) にら rau phỉ (hẹ)
180 âm (yīn) おと・おとへん âm thanh, tiếng
181 hiệt (yè) おおがい・いちのかい đầu; trang giấy
182 風, 凬 phong (fēng) かぜ gió
183 飛, 飞 phi (fēi) とぶ bay
184 thực (shí) しょく ăn
    しょくへん  
185 thủ (shǒu) くび đầu
186 hương (xiāng) においこう・かおり mùi hương, hương thơm
187 mã (mǎ) うま・うまへん con ngựa
188 cốt (gǔ) ほね・ほねへん xương
189 cao (gāo) たかい cao
190 bưu, tiêu (biāo) かみがしら・かみかんむり tóc dài; sam (shān)=cỏ phủ mái nhà
191 đấu (dòu) とうがまえ・たたかいがまえ chống nhau, chiến đấu
192 sưởng (chàng) ちょう・においざけ rượu nếp; bao đựng cây cung
193 cách (gé) かく・れき・れきのかなえ tên một con sông xưa; (lì)= cái đỉnh
194 quỷ (gǔi) おに・きにょう con quỷ
195 ngư (yú) うお・うおへん con cá
196 điểu (niǎo) とり・とりへん con chim
197 lỗ (lǔ) ろ・しお đất mặn
198 鹿 lộc (lù) しか con hươu
199 麥, 麦 mạch (mò) むぎ・むぎへん・ばくにょう lúa mạch
200 ma (má) あさ・あさかんむり cây gai
201 hoàng (huáng) きいろ màu vàng
202 thử (shǔ) きび lúa nếp
203 hắc (hēi) くろ・くろへん màu đen
204 chỉ (zhǐ) ふつ・ち・ぬいとり may áo, khâu vá
205 mãnh (mǐn) べん・おおがえる con ếch; cố gắng (mãnh miễn)
206 đỉnh (dǐng) かなえ cái đỉnh
207 cổ (gǔ) つづみ cái trống
208 thử (shǔ) ねずみ・ねずみへん con chuột
209 tỵ (bí) はな・はなへん cái mũi
210 齊, 斉, 齐 tề (qí) せい ngang bằng, cùng nhau
211 齒, 齿, 歯 xỉ (chǐ) は・はへん răng
212 long (lóng) りゅう con rồng
213 龜,亀, 龟 quy (guī) かめ con rùa
214 dược (yuè) やく sáo 3 lỗ

参考: 
http://www.parara.com/type/bushu1.htm
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
 

214 bộ thủ chữ Hán ~ 部首名一覧表

View previous topic View next topic Back to top 
Page 1 of 1

Permissions in this forum:You cannot reply to topics in this forum
♪ Smile Always ♪ :: 資料館★Tư liệu quán :: 語学★Language learning-

Smile Always♪
http://meoau.ace.st
Copyright © 2009

Free forum | ©phpBB | Free forum support | Report an abuse | Forumotion.com