♪ Smile Always ♪
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.



 
HomeLatest imagesSearchRegisterLog in

Share | 
 

 Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集

View previous topic View next topic Go down 
AuthorMessage
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 _
PostSubject: Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集   Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 I_icon_minitime14.01.11 10:29

Credit to Mèo Âu

ベトナム語 日本語1 日本語2 略語 英語 備考
           
bán 販売        
ban hành 公布 発行      
Bản sao Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh 営業登記簿謄本        
báo cáo quyết toán tháng 月次決算        
bảo hiểm xã hội tự nguyện 任意加入社会保険        
Bậc thuế 課税区分        
Bên cho vay 債権者        
Bên vay (Doanh nghiệp vay) 債務者        
Biểu thuế lũy tiến từng phần 累進課税率        
Bộ Kế hoạch và Đầu tư 計画投資省        
Bộ Tài chính 財政省        
bộ Thương mại 商務省(現在は商工省に改名)        
           
bưu chính viễn thông 郵政・通信        
           
Các bộ ngành 各省庁        
Cao ốc 高層ビル        
Cầm cố 抵当        
Chậm thanh toán 支払遅延        
Chia lợi tức 収益分割        
Chuyển đổi hình thức sở hữu 所有形式変更        
Chuyển nhượng 譲渡 じょうと      
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với cơ sở hạ tầng インフラ整備済み土地使用権譲渡        
Chuyển nhượng vốn 資本譲渡        
Chứng khoán 証券        
           
Công nghiệp lọc hóa dầu 精油・石油化学工業        
Công văn オフィシャルレター 公文      
cơ quan có thẩm quyền 管轄権を有する官庁        
Cơ sở hạ tầng インフラ整備        
           
Dịch vụ xã hội 社会的サービス        
Doanh nghiệp chế xuất 輸出加工企業 EPE企業      
Doanh nghiệp liên doanh 合弁企業        
           
Dự án cải tạo cầu đường sắt HN-HP 南北統一鉄道橋梁緊急リハビリ事業        
Dự án cải tạo cầu trên quốc lộ số 1 国道1号線橋梁リハビリ事業        
Dự án đường truyền tải điện 500kv Phú Mỹ-HCM フーミー・ホーチミン市500kv送電線建設事業        
Dự án kêu gọi đầu tư 投資誘致案件        
Dự án mở rộng cảng Cái Lân カイラン港拡張事業        
Dự án nâng cấp quốc lộ số 5 国道5号線改良事業        
Dự án phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện điều kiện sống ở nông thôn 地方開発・生活環境改善事業        
Dự án nhiệt điện 火力発電所建設事業        
Dự án thủy điện 水力発電所建設事業        
Dự án thoát nước HN Cải tạo môi trường ハノイ水環境改善事業        
Dự án xây dựng đường cao tốc Đông Tây SG サイゴン東西ハイウェイ建設事業        
Dự án xây dựng đường tránh trên quốc lộ 1 国道1号線バイパス道路整備事業        
Dự thảo 草案        
Dự thảo nghị định 政令の草案        
           
           
Đăng ký doanh nghiệp 企業登録        
Đầu tư 投資        
Đầu tư chứng khoán 証券投資        
Điện / khí 電力/ガス        
Điều kiện đầu tư 投資条件        
Đối tượng ko chịu thuế 非課税対象        
Đối tượng vay vốn 借入申請者        
           
giá trị vốn vay 借款金額        
Giảm thuế 減税        
Giao thông - vận tải 運輸        
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh 営業登記簿        


giấy phép hoạt động
活動許可書        
Góp phần bảo vệ và quản lý môi trường 環境保全への貢献        
           
hạ tầng đô thị 都市インフラ        
Hình thức đầu tư 投資形態        
hóa đơn 領収書        
Hoàn thuế 税還付        
Hỗ trợ xóa đói giảm nghèo 貧困削減支援        
Huy động vốn 資金調達        
           
Kê biên 押収する        
Kê khai nộp thuế 申告納税        
Kêu gọi đầu tư 投資誘致        
Khai khoáng và luyện kim 冶金・鉱石採掘        
           
Khấu hao 償却        
Kho bạc 国庫        
Khoa học và công nghệ 科学技術        
Khoản tiền được vay 貸与額        
Khoản vay 借款資金        
khoản vay thành phần 借款額をいくつかの部分(トランシェ)に分ける トランシェ   tranche  
Khu công nghiệp 工業団地        
Khuyến mại 販促        
Kiểm soát nội bộ 内部統制        
Ký quỹ 手付        
Kỳ thanh toán 満期日        
Lãi lề 利益幅     Margin  
lãi phạt 延滞利息 遅延利息 遅延損害金   Lãi suất quá hạn
Lãi suất 利子 利息 金利 利率  
Lãi suất áp dụng 適用金利        
Lãi suất quá hạn 延滞利息 遅延利息 遅延損害金   lãi suất phạt
Lĩnh vực 分野        
Loại hình doanh nghiệp 企業形態        
Luật hiện hành 現行法        
Miễn thuế 免税        
Môi trường đầu tư 投資環境        
mua 購入        
Mức lương tối thiểu 最低賃金        
Ngành công nghiệp phụ trợ 裾野産業        
ngành nghề thu hút 誘致業界        
ngày bắt đầu tính lãi   決済日   Value date  
Ngày thanh toán 支払日        
Ngân hàng 銀行        
ngân hàng chính sách xã hội ベトナム社会政策銀行        
Ngân hàng hợp tác quốc tế JP 国際協力銀行   JBIC    
Ngân hàng thương mại 商業銀行        
Ngân hàng xuất - nhập khẩu jp 日本輸出入銀行   JEXIM    
Nghị định 政令        
Nhà đầu tư nước ngoài 外国投資家        
Nhà đầu tư trong nước 国内投資家        
           
phát hành trái phiếu ra nước ngoài 外国債券の発行        
Phạt tiền 罰金が科せられる。        
Phí thanh toán 精算金額        
Phòng công chứng 公証人役場        
Phương tiện vận tải quốc tế 国際運輸手段        
           
Quản lý kho hàng 在庫管理        
Quản lý tài sàn cố định hữu hình 固定資産管理        
Quản lý tài sàn vô hình 無形資産管理        
Quyết toán năm 年次決算        
Quyết toán tháng 月次決算        
Quỹ hợp tác Kinh tế hải ngoại JP 海外経済協力基金   OECF    
           
Rút vốn 引出     drawing  
Sát nhập, Hợp nhất, giải thể 合併、統合、解体        
Tài chính tiền tệ 金融関連        
Tài khoản ngoại tệ 外貨預金口座        
Tài sản cố định 固定資産        
Tài sản cố định vô hình 無形固定資産        
Tài sản thế chấp, cầm cố 抵当財産        
Thả nổi 変動        
Thang lương 賃金体系        
Thanh toán gốc 元金返済        
Thanh toán 1 lần 一括払い        
Thế chấp 担保        
Thời gian ân hạn       Grace period  
Thống đốc 銀行総裁        
Thông tin - liên lạc 通信        
Thông tư 通達 通知      
Thuế giá trị gia tăng 付加価値税   VAT    
Thuế nhà thầu 外国契約者税   FCT    
Thuế suất 税率        
Thuê tài chính ファイナンスリース        
Thuế thu nhập cá nhân 個人所得税        
Thuế thu nhập doanh nghiệp 法人所得税 法人税 CIT    
Thuế xuất nhập khẩu 輸出入税        
Thu nhập chịu thuế 課税所得        
Thủ tục hải quan 通関手続き        
Thủy lợi và phòng chống lũ lụt 灌漑、治水、干拓        
Thư tín dụng trả chậm 後日払信用状     Deferred Letter of Credit  
Thừa kế 相続        
Tiền ký quỹ 手付金        
Tiền ký quỹ, ký cược dài hạn 長期手付金        
Tín dụng 信用        
Tổ chức tín dụng 金融機関        
Tổng công ty 総公社        
Tổng công ty đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước 国家資本投資経営総公社        
Tổng Cục thuế 税務総局        
Trợ cấp thôi việc 退職手当        
Trợ giúp phát triển nguồn nhân lực 人材育成事業        
Trốn thuế 脱税        
trái phiếu 債券     bond  
           
Tự nguyện 任意        
Tỷ giá thả nổi 変動相場制 tỷ giá linh hoạt   floating exchange rate system  
Tỷ giá hối đoái cố định 固定相場制 tỷ giá hối đoái neo   fixed exchange rate pegged exchange rate
           
Ưu đãi 優遇措置        
Vay bắc cầu つなぎ融資     Bridge loan  
Vay và nợ dài hạn 長期借入金及び長期負債        
Vay vốn kinh doanh 借入資本金        
vay vốn lưu động 流動負債       Working Capital Loans
Vận tải quốc tế 国際物流        
Viễn thông 通信        
vốn lưu động 流動資本       Working capital
Vốn vay cho chương trình phục hồi リハビリテーション借款        
Vốn vay hàng hóa 商品借款        
Vốn vay ODA dành cho VN 対ベトナム円借款        
Xã luận コラム        
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 _
PostSubject: Re: Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集   Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 I_icon_minitime21.04.11 16:13

Credit to Mèo Âu

Nhật Việt

日本語1   ベトナム語 略語 英語 備考
    あ行      
           
一括払い   Thanh toán 1 lần      
インフラ整備   Cơ sở hạ tầng      
インフラ整備済み土地使用権譲渡   Chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với cơ sở hạ tầng      
運輸   Giao thông - vận tải      
営業登記簿   Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh      
営業登記簿謄本   Bản sao Giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh      
円借款   Vốn vay ODA      
延滞利息 遅延利息
遅延損害金
lãi phạt/Lãi suất quá hạn      
押収する   Kê biên      
オフィシャルレター   Công văn      
           
    か行      
           
海外経済協力基金   Quỹ hợp tác Kinh tế hải ngoại JP      
外貨預金口座   Tài khoản ngoại tệ      
外国契約者税   Thuế nhà thầu      
外国債券の発行   phát hành trái phiếu ra nước ngoài      
外国投資家   Nhà đầu tư nước ngoài      
科学技術   Khoa học và công nghệ      
各省庁   Các bộ ngành      
課税区分   Bậc thuế      
課税所得   Thu nhập chịu thuế      
活動許可書  

giấy phép hoạt động
     
借入資本金   Vay vốn kinh doanh      
借入申請者   Đối tượng vay vốn      
火力発電所建設事業   Dự án nhiệt điện      
灌漑、治水、干拓   Thủy lợi và phòng chống lũ lụt      
管轄権を有する官庁   cơ quan có thẩm quyền      
環境保全への貢献   Góp phần bảo vệ và quản lý môi trường      
元金返済   Thanh toán gốc      
企業形態   Loại hình doanh nghiệp      
企業登録   Đăng ký doanh nghiệp      
銀行   Ngân hàng      
銀行総裁   Thống đốc      
金融関連   Tài chính tiền tệ      
金融機関   Tổ chức tín dụng      
計画投資省   Bộ Kế hoạch và Đầu tư      
月次決算   Quyết toán tháng      
決済日   ngày quyết toán/ ngày bắt đầu tính lãi   Value date  
現行法   Luật hiện hành      
減税   Giảm thuế      
工業団地   Khu công nghiệp      
公証人役場   Phòng công chứng      
高層ビル   Cao ốc      
購入   mua      
公布   ban hành     発行
合併、統合、解体   Sát nhập, Hợp nhất, giải thể      
合弁企業   Doanh nghiệp liên doanh      
国際運輸手段   Phương tiện vận tải quốc tế      
国際協力銀行   Ngân hàng hợp tác quốc tế JP      
国際物流   Vận tải quốc tế      
国道1号線橋梁リハビリ事業   Dự án cải tạo cầu trên quốc lộ số 1      
国道5号線改良事業   Dự án nâng cấp quốc lộ số 5      
国内投資家   Nhà đầu tư trong nước      
後日払信用状   Thư tín dụng trả chậm   Deferred Letter of Credit  
個人所得税   Thuế thu nhập cá nhân      
国家資本投資経営総公社   Tổng công ty đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước      
国庫   Kho bạc      
固定資産   Tài sản cố định      
固定相場制   Tỷ giá hối đoái cố định/tỷ giá hối đoái neo   fixed exchange rate pegged exchange rate
コラム   Xã luận      
           
    さ行      
           
在庫管理   Quản lý kho hàng      
最低賃金   Mức lương tối thiểu      
債券   trái phiếu   bond  
債権者   Bên cho vay      
債務者   Bên vay (Doanh nghiệp vay)      
財政省   Bộ Tài chính      
資金調達   Huy động vốn      
支払遅延   Chậm thanh toán      
支払日   Ngày thanh toán      
資本譲渡   Chuyển nhượng vốn      
ベトナム社会政策銀行   ngân hàng chính sách xã hội      
社会的サービス   Dịch vụ xã hội      
借款金額   giá trị vốn vay      
借款資金   Khoản vay      
収益分割   Chia lợi tức      
償却   Khấu hao      
商業銀行   Ngân hàng thương mại      
証券   Chứng khoán      
証券投資   Đầu tư chứng khoán      
譲渡   Chuyển nhượng      
商品借款   Vốn vay hàng hóa      
商務省 (現在は商工省に改名) bộ Thương mại      
所有形式変更   Chuyển đổi hình thức sở hữu      
申告納税   Kê khai nộp thuế      
人材育成事業   Trợ giúp phát triển nguồn nhân lực      
信用   Tín dụng      
水力発電所建設事業   Dự án thủy điện      
裾野産業 すそのさんぎょう Ngành công nghiệp phụ trợ      
精算金額   Phí thanh toán      
税還付   Hoàn thuế      
税率   Thuế suất      
税務総局   Tổng Cục thuế      
政令   Nghị định      
政令の草案   Dự thảo nghị định      
精油・石油化学工業   Công nghiệp lọc hóa dầu      
草案   Dự thảo      
総公社   Tổng công ty      
相続   Thừa kế      
           
    た行      
           
退職手当   Trợ cấp thôi việc      
貸与額   Khoản tiền được vay      
脱税   Trốn thuế      
担保   Thế chấp      
冶金・鉱石採掘   Khai khoáng và luyện kim      
地方開発・生活環境改善事業   Dự án phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện điều kiện sống ở nông thôn      
長期借入金及び長期負債   Vay và nợ dài hạn      
長期手付金   Tiền ký quỹ, ký cược dài hạn      
賃金体系   Thang lương      
通関手続き   Thủ tục hải quan      
通信   Viễn thông / Thông tin - liên lạc      
通達 通知 Thông tư      
つなぎ融資   Vay bắc cầu   Bridge loan  
抵当   Cầm cố      
抵当財産   Tài sản thế chấp, cầm cố      
適用金利   Lãi suất áp dụng      
手付   Ký quỹ      
手付金   Tiền ký quỹ      
電力/ガス   Điện / khí      
投資   Đầu tư      
投資環境   Môi trường đầu tư      
投資形態   Hình thức đầu tư      
投資条件   Điều kiện đầu tư      
投資誘致   Kêu gọi đầu tư      
投資誘致案件   Dự án kêu gọi đầu tư      
都市インフラ   hạ tầng đô thị      
トランシェ   khoản vay thành phần     借款額をいくつかの部分(トランシェ)に分ける
           
    な行      
           
内部統制   Kiểm soát nội bộ      
南北統一鉄道橋梁緊急リハビリ事業   Dự án cải tạo cầu đường sắt HN-HP      
任意   Tự nguyện      
任意加入社会保険   bảo hiểm xã hội tự nguyện      
年次決算   Quyết toán năm      
           
    は行      
           
罰金が科せられる。   Phạt tiền      
販促   Khuyến mại      
販売   bán      
非課税対象   Đối tượng ko chịu thuế      
引出   Rút vốn      
貧困削減支援   Hỗ trợ xóa đói giảm nghèo      
付加価値税   Thuế giá trị gia tăng      
ファイナンスリース   Thuê tài chính      
分野   Lĩnh vực      
変動   Thả nổi      
変動相場制   Tỷ giá thả nổi/tỷ giá linh hoạt   floating exchange rate system  
法人所得税   Thuế thu nhập doanh nghiệp      
           
    ま行      
           
満期日   Kỳ thanh toán      
無形固定資産   Tài sản cố định vô hình      
無形資産管理   Quản lý tài sàn vô hình      
免税   Miễn thuế      
           
    や行      
           
郵政・通信   bưu chính viễn thông      
誘致業界   ngành nghề thu hút      
輸出加工企業   Doanh nghiệp chế xuất      
日本輸出入銀行   Ngân hàng xuất - nhập khẩu jp      
輸出入税   Thuế xuất nhập khẩu      
           
    ら行      
           
利益幅   Lãi lề      
利息 利子/金利/利率 Lãi suất      
リハビリテーション借款   Vốn vay cho chương trình phục hồi      
流動資本   vốn lưu động      
流動負債   vay vốn lưu động      
領収書   hóa đơn      
累進課税率   Biểu thuế lũy tiến từng phần      
           
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 _
PostSubject: Re: Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集   Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 I_icon_minitime21.04.11 16:14

Spoiler:
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
Sponsored content




Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 _
PostSubject: Re: Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集   Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集 I_icon_minitime

Back to top Go down
 

Thuật ngữ kinh tế, tài chính kế toán | 金融経済用語集

View previous topic View next topic Back to top 
Page 1 of 1

Permissions in this forum:You cannot reply to topics in this forum
♪ Smile Always ♪ :: 資料館★Tư liệu quán :: 語学★Language learning-

Smile Always♪
http://meoau.ace.st
Copyright © 2009

How to make a forum | ©phpBB | Free forum support | Report an abuse | Forumotion.com