♪ Smile Always ♪
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.



 
HomeLatest imagesSearchRegisterLog in

Share | 
 

 Thuật ngữ dập★プレス加工用語

View previous topic View next topic Go down 
AuthorMessage
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

Thuật ngữ dập★プレス加工用語 _
PostSubject: Thuật ngữ dập★プレス加工用語   Thuật ngữ dập★プレス加工用語 I_icon_minitime17.12.09 14:10

Credit to Mèo Âu
Bản quyền thuộc Mèo Âu


    あ行  
       
亜鉛 あえん Zn (Zinc) kẽm
亜鉛めっき あえんめっき galvanizing, zincing mạ kẽm
亜鉛めっき鋼板 あえんめっきこうはん galvanized steel sheet thép lá mạ kẽm
圧延 あつえん   dãn
       
穴抜き あなぬき   đục lỗ
アンコイラ   Uncoiler máy tháo cuộn, máy xổ cuộn
アンビル   anvil cái đe
板厚 いたあつ   độ dày tấm tôn
板押さえ いたおさえ   ván đỡ
打ち抜き うちぬき punch đột dập
上型 うわがた   khuôn trên
上刃 うわば   dao trên
液圧プレス えきあつプレス hydraulic press Máy dập thủy lực, máy ép dùng sức nước
黄銅 おうどう brass đồng thau
       
    か行  
       
加圧力 かあつりょく   Lực gia áp
カーリング   curling sự quăn/sự xoắn
外形打抜き がいけいうちぬき   đột dập từ ngoài
ガイドブッシュ   Guide Bush Bạc dẫn hướng
ガイドポスト   Guide Post cột dẫn hướng
カウンタバランサ   Counter balancer;
Slide counterbalance
Đối trọng cân bằng 金型を含めたスライド可動体重量をつり上げる装置
かえり   burr せん断切口面に生じる小さいまくれの部分【バリ】
下死点 かしてん Bottom dead centre điểm chết dưới スライドがある調整下で行うストロークの最下点。
可動クランプ かどうクランク   kẹp lưu động
可動ストリッパ構造の金型 かどうストリッパこうぞうのかながた   Khuôn dập cấu tạo tách di động
機械プレス きかいプレス   dập cơ giới
キャリア      
矯正装置 きょうせいそうち   Thiết bị chỉnh thẳng
許容最大圧力 きょようさいだいあつりょく   áp suất lớn nhất cho phép
切り板 きりいた sketch thép cắt
切り替えスイッチ きりかえスイッチ changeover switch công tắc chuyển đổi
クチバシ   internal jaws mỏ cặp
クッション   cushion miếng xốp/lót xốp/miếng đệm/đệm , nệm/gối/đệm lót
クッションピン     Chốt đệm
駆動 くどう   truyền động
クランク   crank quay, băng truyền, băng quay
クランク角度計 クランクかくどけい    
クランクピン   crankpin
chốt băng chuyền
クランクプレス   crank

press
dập có băng truyền
クランクレス     Không có tay quay, băng chuyền
クランプ   clamp kẹp, kẹp đàn hồi (để giữ hai vật với nhau)
クリアランス   clearance
Khoảng trống 面と面との相互の余裕などをいう。
グリッパフィーダ   Gripper feeder cơ cấu cấp liệu (fi đơ) kiểu kẹp 機械的な機構や油圧などで作動するグリッパブロックによって材料をつかんで送る装置。
グリップフィンガー      
ゲージ   gauge/gage compa đo, máy đo/thiết bị đo/thước đo/cỡ/loại/kiểu
けがき   marking-off sự vạch dấu
研削 けんさく    
限度見本 げんどみほん boundary sample mẫu giới hạn
コイル   coil cuộn (dây đồng)/cuộn dây
       
固定ストリッパ構造の金型 こていストリッパこうぞうのかながた   Khuôn dập cấu tạo tách cố định
コネクティングロッド   Connecting rod thanh truyền
       
    さ行  
       
磁石 じしゃく magnet nam châm, quặng từ
下型 したがた   khuôn dưới
下刃 したば   dao dưới
絞りパンチ しぼりぱんち   giùi ép
シャー角 シャーかく shear angle góc trượt
シャンク   shank chuôi
十字ドライバ じゅうじドライバ   Tuốc nơ vít 4 cạnh
シュート   chute cầu trượt
純銅 じゅんどう  

đồng tinh khiết
ジョウ   external jaws Vấu kẹp
上死点 じょうしてん Top dead centre điểm chết trên スライドがある調整下で行うストロークの最上点。
定盤 じょうばん surface plate bàn máp/bàn phẳng
シリンダ   cylinder
xy lanh
しわ押さえ しわおさえ blank holder Giữ phôi 板材成形においてダイと対向して板材の反対側に配置される工具。板材の縮みフランジ変形などでの面内圧縮に起因する座屈現象であるしわを,板面垂直方向の圧縮力負荷および変位規制の効果により抑制する。
シンブル   thimble măng sông/ống lót
スクライバ   scriber mũi vạch dấu, mũi nhọn kẻ vạch
スクラップ   scrap kim loại vụn/phế liệu
スクリュー   screw đinh vít, đinh ốc
スケッチ材     切り板
すず Sn (Tin) thiếc
ストックガイド   stock guide kẹp
ストリッパ   stripper tấm tách
ストリッパプレート   stripper plate tấm tách
ストリッパボルト   stripper bolt buloong chốt
ストリップレイアウト   Strip Layout  
ストローク   stroke chu kỳ
       
スパナ   spanner chìa vặn/cờ lê
スピンドル   spindle công xôn đứng; cốt; kim phun (của bơm phun); mấu nối trục; trụ đỡ; trục chính/trục đứng; trục quay; vít ép
スプリング   spring lò xo
スプリングバック   spring back bật lò xo 材料を曲げ加工したとき、工具を離すと、材料に施した変形が若干もとに戻る現象。
スライド   slide ụ trượt,

thanh trượt
スリーブ   sleeve ống bọc ngoài, ống lót, ống nối, ống trượt, vỏ
寸動 すんどう Inching; Inch; Jog vận hành nhỏ わずかな寸法だけスライド移動させること。
精密定盤 せいみつじょうばん   bàn phẳng tuyệt đối
剪断加工 せんだんかこう shear processing
cắt
       
       
    た行  
       
ダイ   die
Khuôn dập
ダイクッション   Die cushion đệm khuôn ベッドに内臓され又は下方に装備され、ダイクッションパッド(付図19 参照)、ダイクッションピン(付図19 参照)が金型と連携し、絞り加工のしわ押え用反力、成形品の突上げ力を発生させる圧力保持装置
ダイセット   Die set bộ khuôn
ダイハイト   die height chiều dài khuôn dập ダイハイト/シャットハイトとは、プレス機械の仕様に関する用語で、ストロークダウン、スライドのアジャストアップの位置において、スライド下面からボルスタ上面までの距離のことです。
ダイプレート   Die Plate khuôn kẽm
ダイホルダ   die holder bệ đỡ đai
ダイヤルフィーダ   Dial feeder Fi đơ quay số 回転する円板の割出し位置に加工品を載せ、金型へ送り込む装置。
だれ   shear droop Phần nhẵn phẳng
せん断加工された断面のパンチ側に生ずる丸みを持った部分
縮みフランジ加工 ちぢみフランジかこう   gia công co gờ vành
積込み装置 つみこみそうち   Thiết bị sắp xếp
定尺材 ていじゃくざい   tôn cắt sẵn
デプスバー   depth measuring blade, depth bar thanh đo độ sâu
電磁鋼板 でんじこうはん magnetic steel thép điện từ
電動機 でんどうき Electric motor mô tơ điện động , động cơ điện
どう Cu (copper) đồng
等分布荷重 とうぶんふかじゅう uniform load, uniformly distributed load; tải trọng phân bố đều
トッグル   toggle cái chốt néo, đòn khuỷu
トッグルアーム   toggle arm Khuỷu tay, đòn khuỷu
ドライバ     Tuốc nơ vít
トランスファフィーダ     fi đơ chuyển
トリクロロエタン   trichloroethane  
       
    な行  
       
ナックル   knuckle Bản lề, khớp nối
ナット   nut đinh ốc, tán, đai ốc, ốc
なまり Pb (lead) chì
熱間圧延 ねっかんあつえん   làm dãn kim loại bằng nhiệt độ cao 金属を高温に加熱して行う圧延加工。
熱間圧延鋼板 ねっかんあつえんこうはん   thép mềm dãn nóng
ネスト   nest  
ノギス   (Nonius) slide calipers, vernier calipers thước kẹp/thước cặp/thước chạy/du xích
ノックアウト   Knock-out  
伸びフランジ加工 のびフランジかこう   gia công dãn gờ vành
       
    は行  
       
バーリング   burring
Sự hớt bavia, sự viền mép lỗ
ハイトゲージ   Height gage thước đo chiều dọc/dụng cụ đo chiều cao
パイロット   pilot

trục dẫn hướng
破断面 はだんめん fractured surface Mặt rạn nứt. せん断製品の破断した部分で、結晶粒面が現れ微少の凹凸のはなはだしい部分
バッキングプレート   Bucking Plate tấm lót
パット      
プッシャー   pusher cơ cấu đẩy
バーニヤ   vernier thước chạy/du xích/vecniê
バランサ能力 バランサのうりょく Capacity of balance Năng suất cân bằng?
バリ     Phần lồi ra ngoài ở góc vật liệu khi gia công vật liệu 材料を切ったり,削ったりした際に材料の角にできる"出っ張り"→かえり
       
パンチ     Giùi. sự đục/lỗ/mũi đột

ダイの穴に押し込まれて中の材料を加圧、移動させるための金型。打抜き、絞り加工などに用いる雄型。
パンチプレート   Punch plate tấm giữ giùi
パンチホルダ   punch holder bệ đỡ giùi
ピニヨンギア(ピニオンギア)   pinion (gear) bánh răng nhỏ
表面処理鋼板 ひょうめんしょりこうはん   thép xử lý bề mặt
プライヤ      
平ドライバ ひらドライバ   Tuốc nơ vít 2 cạnh
       
フライホイール   flywheel mâm điện/bánh đà
加工に要する回転エネルギーを蓄える部品
ブランク   Blank phôi
ブランクホルダ   blank holder bệ đỡ phôi
ブランクレイアウト   Blank Layout  
フランジ   flange gờ, vành
部品の周囲に付いているつ
フリクションクラッチ   friction clutch Khớp ma sát
摩擦クラッチのこと。摩擦により回転力をつないだり、切離したりするクラッチのことをいう。
プレッシャパット      
プログレッシプ   progressive lũy tiến
分断型     loại phân tách
ベッド     bệ
偏心盤 へんしんばん eccentric adapter Bộ lệch tâm
ペンチ     Kìm
棒スパナ ぼうスパナ   Chìa vặn đai ốc
ボルスター   bolster tấm lót, ống lótプレスベッドの上に取り付けられている厚い上板で下型を固定する溝又はタップ穴をもっている
ボルト   bolt bu lông, bù loong
       
    ま行  
       
マイクロメータ   micrometer dụng cụ đo vi lượng/trắc vi kế
マガジン   magazine máng
無酸素銅 むさんそどう Oxygen-Free Copper đồng tinh khiết không chứa oxy
メカニズム   mechanism cơ chế/cơ cấu, cấu tạo
目盛 めもり   vạch chia
モンキレンチ   monkey wrench mỏ lết
       
       
    や行  
       
焼付け やきつけ   mạ
指かけ ゆびかけ knob thanh trượt
呼び圧力 よびあつりょく nominal pressure Áp suất danh nghĩa 呼称の便宜を図るために、機器又はシステムに対して用いる圧力。
       
       
    ら行  
       
ラチェット   ratchet bánh cóc/bộ bánh cóc/truyền động bằng cơ cấu bánh cóc
ラチェットストップ   ratchet stop cữ chặn có bánh cóc, con cóc (trong panme)
リンク   link culit/thanh truyền, màng nối/mắc nối/thanh nối, đường nối, khấu
りん青銅   phosphor bronze Đồng thiếc photpho
ルーペ   (Lupe, loupe) magnifying glass kính lúp 拡大鏡。虫めがね
冷間圧延鋼板 れいかんあつえんこうはん   thép mềm dãn lạnh
ロールフィーダ   roll feeder cơ cấu cấp liệu (fi đơ) kiểu con lăn
       
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
 

Thuật ngữ dập★プレス加工用語

View previous topic View next topic Back to top 
Page 1 of 1

Permissions in this forum:You cannot reply to topics in this forum
♪ Smile Always ♪ :: 資料館★Tư liệu quán :: 語学★Language learning-

Smile Always♪
http://meoau.ace.st
Copyright © 2009

Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Report an abuse | Forumotion.com