| | あ行 | |
| | | |
亜鉛 | あえん | Zn (Zinc) | kẽm |
亜鉛めっき | あえんめっき | galvanizing, zincing | mạ kẽm |
亜鉛めっき鋼板 | あえんめっきこうはん | galvanized steel sheet | thép lá mạ kẽm |
圧延 | あつえん | | dãn |
| | | |
穴抜き | あなぬき | | đục lỗ |
アンコイラ | | Uncoiler | máy tháo cuộn, máy xổ cuộn |
アンビル | | anvil | cái đe |
板厚 | いたあつ | | độ dày tấm tôn |
板押さえ | いたおさえ | | ván đỡ |
打ち抜き | うちぬき | punch | đột dập |
上型 | うわがた | | khuôn trên |
上刃 | うわば | | dao trên |
液圧プレス | えきあつプレス | hydraulic press | Máy dập thủy lực, máy ép dùng sức nước |
黄銅 | おうどう | brass | đồng thau |
| | | |
| | か行 | |
| | | |
加圧力 | かあつりょく | | Lực gia áp |
カーリング | | curling | sự quăn/sự xoắn |
外形打抜き | がいけいうちぬき | | đột dập từ ngoài |
ガイドブッシュ | | Guide Bush | Bạc dẫn hướng |
ガイドポスト | | Guide Post | cột dẫn hướng |
カウンタバランサ | | Counter balancer; Slide counterbalance | Đối trọng cân bằng 金型を含めたスライド可動体重量をつり上げる装置 |
かえり | | burr | せん断切口面に生じる小さいまくれの部分【バリ】 |
下死点 | かしてん | Bottom dead centre | điểm chết dưới スライドがある調整下で行うストロークの最下点。 |
可動クランプ | かどうクランク | | kẹp lưu động |
可動ストリッパ構造の金型 | かどうストリッパこうぞうのかながた | | Khuôn dập cấu tạo tách di động |
機械プレス | きかいプレス | | dập cơ giới |
キャリア | | | |
矯正装置 | きょうせいそうち | | Thiết bị chỉnh thẳng |
許容最大圧力 | きょようさいだいあつりょく | | áp suất lớn nhất cho phép |
切り板 | きりいた | sketch | thép cắt |
切り替えスイッチ | きりかえスイッチ | changeover switch | công tắc chuyển đổi |
クチバシ | | internal jaws | mỏ cặp |
クッション | | cushion | miếng xốp/lót xốp/miếng đệm/đệm , nệm/gối/đệm lót |
クッションピン | | | Chốt đệm |
駆動 | くどう | | truyền động |
クランク | | crank | quay, băng truyền, băng quay |
クランク角度計 | クランクかくどけい | | |
クランクピン | | crankpin | chốt băng chuyền |
クランクプレス | | crank press | dập có băng truyền |
クランクレス | | | Không có tay quay, băng chuyền |
クランプ | | clamp | kẹp, kẹp đàn hồi (để giữ hai vật với nhau) |
クリアランス | | clearance | Khoảng trống 面と面との相互の余裕などをいう。 |
グリッパフィーダ | | Gripper feeder | cơ cấu cấp liệu (fi đơ) kiểu kẹp 機械的な機構や油圧などで作動するグリッパブロックによって材料をつかんで送る装置。 |
グリップフィンガー | | | |
ゲージ | | gauge/gage | compa đo, máy đo/thiết bị đo/thước đo/cỡ/loại/kiểu |
けがき | | marking-off | sự vạch dấu |
研削 | けんさく | | |
限度見本 | げんどみほん | boundary sample | mẫu giới hạn |
コイル | | coil | cuộn (dây đồng)/cuộn dây |
| | | |
固定ストリッパ構造の金型 | こていストリッパこうぞうのかながた | | Khuôn dập cấu tạo tách cố định |
コネクティングロッド | | Connecting rod | thanh truyền |
| | | |
| | さ行 | |
| | | |
磁石 | じしゃく | magnet | nam châm, quặng từ |
下型 | したがた | | khuôn dưới |
下刃 | したば | | dao dưới |
絞りパンチ | しぼりぱんち | | giùi ép |
シャー角 | シャーかく | shear angle | góc trượt |
シャンク | | shank | chuôi |
十字ドライバ | じゅうじドライバ | | Tuốc nơ vít 4 cạnh |
シュート | | chute | cầu trượt |
純銅 | じゅんどう | | đồng tinh khiết |
ジョウ | | external jaws | Vấu kẹp |
上死点 | じょうしてん | Top dead centre | điểm chết trên スライドがある調整下で行うストロークの最上点。 |
定盤 | じょうばん | surface plate | bàn máp/bàn phẳng |
シリンダ | | cylinder | xy lanh |
しわ押さえ | しわおさえ | blank holder | Giữ phôi 板材成形においてダイと対向して板材の反対側に配置される工具。板材の縮みフランジ変形などでの面内圧縮に起因する座屈現象であるしわを,板面垂直方向の圧縮力負荷および変位規制の効果により抑制する。 |
シンブル | | thimble | măng sông/ống lót |
スクライバ | | scriber | mũi vạch dấu, mũi nhọn kẻ vạch |
スクラップ | | scrap | kim loại vụn/phế liệu |
スクリュー | | screw | đinh vít, đinh ốc |
スケッチ材 | | | 切り板 |
錫 | すず | Sn (Tin) | thiếc |
ストックガイド | | stock guide | kẹp |
ストリッパ | | stripper | tấm tách |
ストリッパプレート | | stripper plate | tấm tách |
ストリッパボルト | | stripper bolt | buloong chốt |
ストリップレイアウト | | Strip Layout | |
ストローク | | stroke | chu kỳ |
| | | |
スパナ | | spanner | chìa vặn/cờ lê |
スピンドル | | spindle | công xôn đứng; cốt; kim phun (của bơm phun); mấu nối trục; trụ đỡ; trục chính/trục đứng; trục quay; vít ép |
スプリング | | spring | lò xo |
スプリングバック | | spring back | bật lò xo 材料を曲げ加工したとき、工具を離すと、材料に施した変形が若干もとに戻る現象。 |
スライド | | slide | ụ trượt, thanh trượt |
スリーブ | | sleeve | ống bọc ngoài, ống lót, ống nối, ống trượt, vỏ |
寸動 | すんどう | Inching; Inch; Jog | vận hành nhỏ わずかな寸法だけスライド移動させること。 |
精密定盤 | せいみつじょうばん | | bàn phẳng tuyệt đối |
剪断加工 | せんだんかこう | shear processing | cắt |
| | | |
| | | |
| | た行 | |
| | | |
ダイ | | die | Khuôn dập |
ダイクッション | | Die cushion | đệm khuôn ベッドに内臓され又は下方に装備され、ダイクッションパッド(付図19 参照)、ダイクッションピン(付図19 参照)が金型と連携し、絞り加工のしわ押え用反力、成形品の突上げ力を発生させる圧力保持装置 |
ダイセット | | Die set | bộ khuôn |
ダイハイト | | die height | chiều dài khuôn dập ダイハイト/シャットハイトとは、プレス機械の仕様に関する用語で、ストロークダウン、スライドのアジャストアップの位置において、スライド下面からボルスタ上面までの距離のことです。 |
ダイプレート | | Die Plate | khuôn kẽm |
ダイホルダ | | die holder | bệ đỡ đai |
ダイヤルフィーダ | | Dial feeder | Fi đơ quay số 回転する円板の割出し位置に加工品を載せ、金型へ送り込む装置。 |
だれ | | shear droop | Phần nhẵn phẳng せん断加工された断面のパンチ側に生ずる丸みを持った部分 |
縮みフランジ加工 | ちぢみフランジかこう | | gia công co gờ vành |
積込み装置 | つみこみそうち | | Thiết bị sắp xếp |
定尺材 | ていじゃくざい | | tôn cắt sẵn |
デプスバー | | depth measuring blade, depth bar | thanh đo độ sâu |
電磁鋼板 | でんじこうはん | magnetic steel | thép điện từ |
電動機 | でんどうき | Electric motor | mô tơ điện động , động cơ điện |
銅 | どう | Cu (copper) | đồng |
等分布荷重 | とうぶんふかじゅう | uniform load, uniformly distributed load; | tải trọng phân bố đều |
トッグル | | toggle | cái chốt néo, đòn khuỷu |
トッグルアーム | | toggle arm | Khuỷu tay, đòn khuỷu |
ドライバ | | | Tuốc nơ vít |
トランスファフィーダ | | | fi đơ chuyển |
トリクロロエタン | | trichloroethane | |
| | | |
| | な行 | |
| | | |
ナックル | | knuckle | Bản lề, khớp nối |
ナット | | nut | đinh ốc, tán, đai ốc, ốc |
鉛 | なまり | Pb (lead) | chì |
熱間圧延 | ねっかんあつえん | | làm dãn kim loại bằng nhiệt độ cao 金属を高温に加熱して行う圧延加工。 |
熱間圧延鋼板 | ねっかんあつえんこうはん | | thép mềm dãn nóng |
ネスト | | nest | |
ノギス | | (Nonius) slide calipers, vernier calipers | thước kẹp/thước cặp/thước chạy/du xích |
ノックアウト | | Knock-out | |
伸びフランジ加工 | のびフランジかこう | | gia công dãn gờ vành |
| | | |
| | は行 | |
| | | |
バーリング | | burring | Sự hớt bavia, sự viền mép lỗ |
ハイトゲージ | | Height gage | thước đo chiều dọc/dụng cụ đo chiều cao |
パイロット | | pilot | trục dẫn hướng |
破断面 | はだんめん | fractured surface | Mặt rạn nứt. せん断製品の破断した部分で、結晶粒面が現れ微少の凹凸のはなはだしい部分 |
バッキングプレート | | Bucking Plate | tấm lót |
パット | | | |
プッシャー | | pusher | cơ cấu đẩy |
バーニヤ | | vernier | thước chạy/du xích/vecniê |
バランサ能力 | バランサのうりょく | Capacity of balance | Năng suất cân bằng? |
バリ | | | Phần lồi ra ngoài ở góc vật liệu khi gia công vật liệu 材料を切ったり,削ったりした際に材料の角にできる"出っ張り"→かえり |
| | | |
パンチ | | | Giùi. sự đục/lỗ/mũi đột ダイの穴に押し込まれて中の材料を加圧、移動させるための金型。打抜き、絞り加工などに用いる雄型。 |
パンチプレート | | Punch plate | tấm giữ giùi |
パンチホルダ | | punch holder | bệ đỡ giùi |
ピニヨンギア(ピニオンギア) | | pinion (gear) | bánh răng nhỏ |
表面処理鋼板 | ひょうめんしょりこうはん | | thép xử lý bề mặt |
プライヤ | | | |
平ドライバ | ひらドライバ | | Tuốc nơ vít 2 cạnh |
| | | |
フライホイール | | flywheel | mâm điện/bánh đà 加工に要する回転エネルギーを蓄える部品 |
ブランク | | Blank | phôi |
ブランクホルダ | | blank holder | bệ đỡ phôi |
ブランクレイアウト | | Blank Layout | |
フランジ | | flange | gờ, vành 部品の周囲に付いているつ |
フリクションクラッチ | | friction clutch | Khớp ma sát 摩擦クラッチのこと。摩擦により回転力をつないだり、切離したりするクラッチのことをいう。 |
プレッシャパット | | | |
プログレッシプ | | progressive | lũy tiến |
分断型 | | | loại phân tách |
ベッド | | | bệ |
偏心盤 | へんしんばん | eccentric adapter | Bộ lệch tâm |
ペンチ | | | Kìm |
棒スパナ | ぼうスパナ | | Chìa vặn đai ốc |
ボルスター | | bolster | tấm lót, ống lótプレスベッドの上に取り付けられている厚い上板で下型を固定する溝又はタップ穴をもっている |
ボルト | | bolt | bu lông, bù loong |
| | | |
| | ま行 | |
| | | |
マイクロメータ | | micrometer | dụng cụ đo vi lượng/trắc vi kế |
マガジン | | magazine | máng |
無酸素銅 | むさんそどう | Oxygen-Free Copper | đồng tinh khiết không chứa oxy |
メカニズム | | mechanism | cơ chế/cơ cấu, cấu tạo |
目盛 | めもり | | vạch chia |
モンキレンチ | | monkey wrench | mỏ lết |
| | | |
| | | |
| | や行 | |
| | | |
焼付け | やきつけ | | mạ |
指かけ | ゆびかけ | knob | thanh trượt |
呼び圧力 | よびあつりょく | nominal pressure | Áp suất danh nghĩa 呼称の便宜を図るために、機器又はシステムに対して用いる圧力。 |
| | | |
| | | |
| | ら行 | |
| | | |
ラチェット | | ratchet | bánh cóc/bộ bánh cóc/truyền động bằng cơ cấu bánh cóc |
ラチェットストップ | | ratchet stop | cữ chặn có bánh cóc, con cóc (trong panme) |
リンク | | link | culit/thanh truyền, màng nối/mắc nối/thanh nối, đường nối, khấu |
りん青銅 | | phosphor bronze | Đồng thiếc photpho |
ルーペ | | (Lupe, loupe) magnifying glass | kính lúp 拡大鏡。虫めがね |
冷間圧延鋼板 | れいかんあつえんこうはん | | thép mềm dãn lạnh |
ロールフィーダ | | roll feeder | cơ cấu cấp liệu (fi đơ) kiểu con lăn |
| | | |