動物 | Animal | Động vật
Credit to Mèo Âu
-あ行-
海豹 あざらし hải cẩu
Earless seal
海驢 あしか Sư tử biển
Sea lion
穴熊 あなぐま con lửng
European Badger
阿比 あび chim lặn họng đỏ
Red-throated Loon (diver)
洗熊、浣熊 あらいぐま chó hoang giống gấu trúc
Raccoon
蟻吸 ありすい chim vẹo cổ (chim nhỏ có thể quay đầu ra sau được)
wryneck
勇魚 いさな cá voi
鯨の別名
鼬・鼬鼠 いたち chồn hương
Weasel
一角 いっかく kỳ lân biển
Narwhal
井守 いもり Kỳ giông, sa giông
Newt, Salamandridae
海豚 いるか cá heo
Dolphin
鵜 う chim cốc
Cormorant
鶯・鴬 うぐいす hoàng oanh , hoàng anh , chim oanh
bush warbler
蝦夷鹿 えぞしか
Hokkaido Sika Deer
柄長 えなが Bạc má đuôi dài
Long-tailed Tit
膃肭臍 おっとせい chó biển
a fur seal
________________________________________________________________
-か行-
蛙 かえる ếch
Frog
河馬 かば hà mã
Hippopotamus
羚羊・氈鹿 かもしか linh dương, sơn dương
Serow
烏 | 鴉 | 鵶 | 雅 からす quạ
Crow
川獺 かわうそ Rái cá
Otter
勧農鳥 かんのうちょう chim cu cu
ホトトギスの別名。
錦華鳥 きんかちょう chim họ sẻ
Zebra Finch
麒麟 きりん kỳ lân | Hươu cao cổ
麒麟(きりん、普通話でチーリン:qílín)とは中国の伝説上の動物。鳥類の長である鳳凰と並んで、獣類の長とされる。
孔雀 くじゃく chim công
Peafowl, peacock
鯨 くじら cá heo
Whale
九官鳥 きゅうかんちょう Yểng
Common Hill Myna; a (hill) myna(h); a mina; a myna
黒豹 くろひょう báo đen
Black panther, black leopard
蝙蝠 こうもり dơi
Bat
小鴨 こがも vịt con, mòng két
duckling, teal
極楽鳥 ごくらくちょう Chim thiên đường, chim thiên hà
Bird-of-paradise
瘤白鳥 こぶはくちょう Con thiên nga (trắng)
Mute Swan
駒鳥 こまどり chim cổ đỏ
Japanese Robin
________________________________________________________________
-さ行-
犀 さい tê giác
rhinoceros, rhino
差羽 さしば Diều Ấn độ
Grey-faced Buzzard
鴫 しぎ (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy)
snipe
七面鳥 しきめんちょう gà tây
Wild Turkey
四十雀 しじゅうから sẻ đá (bạc má), chim sẻ ngô
Great Tit
縞馬 しまうま ngựa vằn
Zebra
十姉妹 じゅうしまつ
Society finch
綬鶏 じゅけい gà gô
Partridge
キジ科ジュケイ属の鳥の総称。鶏大で、赤・灰・褐色などの地に白や灰色の斑点がある。雄は頭部に肉質の突起や、のどに肉垂れをもつ。中国からヒマラヤにかけ5種が分布。吐綬鶏(とじゅけい)。
仙台虫喰 せんだいむしくい chim mày vàng
Eastern Crowned Warbler
相思鳥 そうしちょう Kim oanh mỏ đỏ
Red-billed Leiothrix
________________________________________________________________
-た行-
駝鳥 だちょう đà điểu
Ostrich
丹頂 たんちょう hạc Nhật Bản
Red-crowned Crane
千鳥 ちどり chim choi choi
Plover
筒鳥 つつどり Chim cu cu
Himalayan Cuckoo, Oriental cuckoo
鶴 つる hạc
Crane
土鳩 どばと bồ câu nhà
a (common) pigeon
________________________________________________________________
-は行-
貘 ばく heo vòi
tapir
隼 はやぶさ chim ưng, chim cắt
a peregrine (falcon); a falcon
針鼠 | 蝟 はりねずみ con nhím
hedgehog
羆 ひぐま Gấu nâu
Brown Bear
雲雀 ひばり chim chiền chiện
Skylark
豹 ひょう báo
Leopard
緋連雀 ひれんじゃく chim Cánh Sáp
Japanese waxwing
便追 木鷚 びんずい Chim manh
Olive-backed Pipit
北極熊 ほっきょくぐま gấu trắng Bắc Cực
Polar bear
________________________________________________________________
-ま行-
蝮 まむし
椋鳥 むくどり chim sáo đá
ムクドリ(椋鳥、学名Sturnus cineraceus)はスズメ目ムクドリ科の鳥。英名は White-cheeked Starling または Gray Starling。
貉、狢 むじな lửng
badger
土竜 もぐら chuột chũi
Talpidae
百舌 もず chim bách thanh
Bull-headed Shrike
________________________________________________________________
-や行-
山羊 | 野羊 やぎ dê
Goat
山荒 やまあらし con nhím
Porcupine
家守 やもり tắc kè
Gecko
________________________________________________________________
-ら行-
駱駝 らくだ lạc đà
camel
海獺 らっこ rái cá biển
Sea otter
騾馬 らば la
Mule
栗鼠 りす sóc
squirrel, sciuridae
驢馬 ろば lừa
Donkey
________________________________
-わ行-
鰐 わに cá sấu
Crocodilians