♪ Smile Always ♪
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.



 
HomeLatest imagesSearchRegisterLog in

Share | 
 

 単語 | vocabulary

View previous topic View next topic Go down 
AuthorMessage
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

単語 | vocabulary _
PostSubject: 単語 | vocabulary   単語 | vocabulary I_icon_minitime19.11.10 19:28

虫 ● Sâu bọ

1 Bọ hung Japanese beetle かぶとむし 兜虫/甲虫  
2 Bọ ngựa Praying mantis かまきり 蟷螂  
3 Châu chấu locust いなご 稲子/蝗  
4 Châu chấu grasshopper ばった 飛蝗/蝗虫/蝗  
5 Chuồn chuồn dragonfly とんぼ 蜻蛉  
6 Côn trùng insects こんちゅう 昆虫 곤충
7 Dế cricket  こおろぎ 蟋蟀  
8 Gián cockroach ごきぶり    
9 Giun earthworm みみず 蚯蚓  
10 Muỗi Mosquito  
11 Nhện Spider くも 蜘蛛  
12 Ong Bee はち  
13 Ruồi fly はえ  
14 Sâu bug むし  
15 Sâu bướm caterpillar けむし 毛虫  
16 Ve sầu Cicada せみ 매미


Nhật Việt:


動物 ● Động vật ● 동물

1 bạch tuộc octopus たこ  
2 báo Leopard ひょう 표범
3 cow うし
4 bồ câu Pigeon, dove はと 鳩/鴿  
5 fish さかな  
6 cá chép carp こい  
7 cá heo dolphin いるか 海豚  
8 cá mập shark さめ  
9 cáo fox きつね 여우
10 cá sấu crocodile わに  
11 cá voi whale くじら  
12 chim bird とり
13 chim cánh cụt Penguin ペンギン    
14 chim chiền chiện Skylark ひばり 雲雀  
15 chim choi choi Plover ちどり 千鳥  
16 chim cốc Cormorant  
17 chim cu cu a little cuckoo かんのうちょう 勧農鳥  
18 chim ưng, chim cắt falcon はやぶさ  
19 chó dog いぬ
20 chó hoang giống gấu trúc raccoon あらいぐま 洗熊/浣熊  
21 chồn racoon dog たぬき 너구리
22 chồn hương Weasel いたち 鼬/鼬鼠  
23 chuột mouse ねずみ
24 chuột chù shrewmouse じねずみ 地鼠  
25 chuột chũi Talpidae もぐら 土竜  
26 chuột cống rat おおねずみ 大鼠  
27 chuột túi kangaroo カンガルー    
28 stork こうのとり  
29 cóc toad ひきがえる 蟇蛙  
30 công Peafowl, peacock くじゃく 孔雀  
31 owl ふくろう  
32 cua crab かに  
33 cừu sheep ひつじ  
34 goat やぎ 山羊  
35 diệc heron さぎ  
36 diều hâu hawk たか  
37 dơi Bat こうもり 蝙蝠  
38 đà điểu Ostrich だちょう 駝鳥  
39 đại bàng eagle わし  
40 điệp, sò scallop, scollop ほたてがい 帆立貝  
41 đom đóm firefly, glow-worm ほたる  
42 động vật animals どうぶつ 動物  
43 đười ươi, tinh tinh orangutan オランウータン 猩猩 (ショウジョウ)  
44 ếch frog かえる  
45 chicken にわとり  
46 gà gô Partridge じゅけい 綬鶏  
47 gà lôi, chim trĩ Pheasant きじ  
48 gà tây Wild Turkey しきめんちょう 七面鳥  
49 gấu bear くま
50 gấu trúc, gấu mèo panda パンダ    
51 hà mã Hippopotamus かば 河馬  
52 hạc crane つる
53 hải âu, mòng biển gull; seamen; sea gull かもめ  
54 hải cẩu seal あざらし 海豹  
55 hoàng oanh, hoàng anh, chim oanh bush warbler うぐいす 鶯/鴬  
56 hổ tiger とら 호랑이
57 hươu deer しか 鹿 사슴
58 hươu cao cổ giraffe きりん   기린
59 kền kền vulture はげわし 禿鷲  
60 khỉ monkey さる 원숭이
61 Kỳ giông, sa giông Newt, Salamandridae いもり 井守  
62 kỳ lân biển Narwhal いっかく 一角  
63 la Mule らば 騾馬  
64 lạc đà camel らくだ 駱駝  
65 lợn pig ぶた 돼지
66 lợn lòi, lợn rừng boar いのしし  
67 linh dương, sơn dương Serow かもしか 羚羊/氈鹿  
68 lừa Donkey ろば 驢馬  
69 lửng European Badger あなぐま 穴熊  
70 lửng badger むじな 貉/狢  
71 lươn eel うなぎ  
72 mèo cat ねこ 고양이
73 mòng két, vịt con duckling, teal こがも 小鴨  
74 mực squid いか 烏賊  
75 ngỗng goose がちょう 鵞鳥/鵝鳥  
76 ngựa horse うま
77 ngựa vằn zebra しまうま 縞馬  
78 nhím hedgehog はりねずみ 針鼠/蝟  
79 quạ Crow からす 烏/鴉/鵶/雅  
80 Rái cá Otter かわうそ 川獺  
81 rái cá biển Sea otter らっこ 海獺  
82 rắn snake へび
83 rùa turtle かめ 거북
84 sẻ sparrow すずめ  
85 sẻ đá (bạc má), chim sẻ ngô great tit しじゅうから 四十雀  
86 sò, hến shellfish かい  
87 sóc squirrel りす 栗鼠  
88 sói wolf おおかみ 이리
89 sứa jellyfish クラゲ 水母/海月  
90 sư tử lion ライオン   라이온
91 sư tử biển Sea lion あしか 海驢  
92 tắc kè, thạch sùng Gecko やもり 家守  
93 tê giác rhinoceros, rhino さい  
94 thỏ rabbit うさぎ 토끼
95 tôm shrimp えび 海老/蝦  
96 trâu water buffalo すいぎゅう 水牛  
97 vạc night heron ごいさぎ 五位鷺  
98 vẹt parrot おうむ 鸚鵡  
99 vịt (nhà) duck (domestic) あひる 家鴨  
100 vịt duck (wild) かも  
101 voi elephant ぞう 코끼리
102 vượn gibbon てながざる 手長猿  
103 yến swallow つばめ  
104 yểng mina; myna きゅうかんちょう 九官鳥  

Nhật Việt:
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

単語 | vocabulary _
PostSubject: Re: 単語 | vocabulary   単語 | vocabulary I_icon_minitime11.04.11 14:16

果物・フルーツ ● Hoa quả

1 avocado アボカド    
2 bưởi chùm grapefruit グレープフルーツ    
3 bưởi shaddock ザボン    
4 cam orange オレンジ    
5 chanh lemon レモン    
6 chôm chôm rambutan ランブータン    
7 chuối banana バナナ   바나나
8 dứa pineapple パイナップル   파인애플
9 dừa coconut ココナッツ    
10 dưa hấu watermelon すいか 西瓜 수박
11 đào peach もも  
12 đu đủ papaya, papaw パパイヤ    
13 hồng persimmon かき
14 khoai tây potate じゃがいも じゃが芋 감자
15 pear なし  
16 lựu pomegranate ざくろ 石榴/柘榴/若榴  
17 mận plum すもも  
18 mãng cầu, na custard-apple カスタードアップル    
19 mãng cầu, na sugar-apple バンレイシ 蕃茘枝  
20 mãng cầu, na sugar-apple しゃかとう 釈迦頭  
21 mãng cầu Xiêm, mãng cầu gai, na Xiêm, na gai soursop サワーソップ    
22 măng cụt mangosteen マンゴスチン    
23 me tamarind タマリンド    
24 mít jackfruit ジャックフルーツ    
25 nhãn longan りゅうがん 竜眼  
26 nho grape ぶどう 葡萄 포도
27 ổi guava グアバ    
28 ớt   とうがらし 唐辛子 고추
29 quít mandarin orange, tangerine みかん 蜜柑
30 sầu riêng durian ドリアン    
31 táo apple りんご 林檎  
32 vải lychee, litchi, lichee ライチ    
33 vú sữa milk fruit ミルクフルーツ    
34 xoài mango マンゴ   망고

Nhật Việt:


色 ● Màu sắc

1 da cam orange オレンジいろ オレンジ色  
2 đen black くろい 黒い 까맣다
3 đỏ red あか  
4 hồng pink ピンク    
5 hồng pink ももいろ 桃色  
6 màu da peach はだいろ 肌色  
7 nâu brown ちゃいろ 茶色  
8 tím purple むらさきいろ 紫色  
9 trắng white しろ  
10 vàng yellow きいろい 黄色い 노랗다
11 xám gray ねずみいろ 鼠色  
12 xám gray はいいろ 灰色  
13 xanh da trời blue あお 파랗다
14 xanh lá cây green みどりいろ 緑色 녹색
15 xanh nõn chuối yellow-green きみどりいろ 黄緑色  

Nhật Việt:


花 ● Hoa

1 hoa bồ công anh dandelion たんぽぽ 蒲公英
2 hoa hồng rose ばら 薔薇
3 hoa mười giờ Moss-rose Purslane まつばぼたん 松葉牡丹
4 hoa sen Lotus はす
5 hoa trạng nguyên poinsettia ポインセチア  

Nhật Việt:
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

単語 | vocabulary _
PostSubject: Re: 単語 | vocabulary   単語 | vocabulary I_icon_minitime11.04.11 14:28

時間 ● Thời gian

いちがつ 一月 일월 Tháng 1 January
にがつ 二月 이월 Tháng 2 February
さんがつ 三月 삼월 Tháng 3 March
よんがつ 四月 사월 Tháng 4 April
ごがつ 五月 오월 Tháng 5 May
ろくがつ 六月 유월 Tháng 6 June
しちがつ 七月 칠월 Tháng 7 July
はちがつ 八月 팔월 Tháng 8 August
くがつ 九月 구월 Tháng 9 September
じゅうがつ 十月 시월 Tháng 10 October
じゅういちがつ 十一月 십일월 Tháng 11 November
じゅうにがつ 十二月 십이월 Tháng 12 December


にちようび 日曜日 일요일 Chủ Nhật Sunday
げつようび 月曜日 월요일 Thứ 2 Monday
かようび 火曜日 화요일 Thứ 3 Tuesday
すいようび 水曜日 수요일 Thứ 4 Wednesday
もくようび 木曜日 목요일 Thứ 5 Thursday
きんようび 金曜日 금요일 Thứ 6 Friday
どようび 土曜日 토요일 Thứ 7 Saturday


あさ 아침 Sáng Morning
ひる 점심 Trưa  
ゆうがた 夕方 저녁 Chiều tối  
よる Tối Night
しんや 深夜 심야 Đêm Midnight
ごぜん 午前 오전 Sáng a.m
ごご 午後 오후 Chiều p.m
へいじつ 平日 평일 Ngày thường  
まいにち 毎日 매일 Mỗi ngày everyday
きゅうじつ 休日 휴일 Ngày nghỉ  
きゅうじつ 休日、祝日 공휴일    
きょう 今日 오늘 Hôm nay today
きのう 昨日 어제 hôm qua yesterday
おととい 一昨日 그저께, 그제 hôm kia  
あした、あす 明日 내일 ngày mai tomorrow
あさって 明後日 모레 ngày kia  
ことし 今年 올해 năm nay this year
きょねん 去年 작년 năm ngoái last year
らいねん 来年 내년 năm sau next year
さらいねん 再来年 내후년 năm kia  
せんげつ 先月 지난달 tháng trước last month
こんげつ 今月 이번달 tháng này this month
らいげつ 来月 다음달 tháng sau next month
さらいげつ 再来月 다다음달 tháng sau nữa  


きせつ 季節 계절 mùa season
はる xuân spring
なつ 여름 hạ summer
あき 가을 thu autumn, fall
ふゆ 겨울 đông winter

Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
Sponsored content




単語 | vocabulary _
PostSubject: Re: 単語 | vocabulary   単語 | vocabulary I_icon_minitime

Back to top Go down
 

単語 | vocabulary

View previous topic View next topic Back to top 
Page 1 of 1

Permissions in this forum:You cannot reply to topics in this forum
♪ Smile Always ♪ :: 資料館★Tư liệu quán :: 語学★Language learning-

Smile Always♪
http://meoau.ace.st
Copyright © 2009

Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Report an abuse | Forumotion.com