♪ Smile Always ♪
Would you like to react to this message? Create an account in a few clicks or log in to continue.



 
HomeLatest imagesSearchRegisterLog in

Share | 
 

 Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ hiện đại

View previous topic View next topic Go down 
AuthorMessage
Mèo Âu
北公爵夫人
-鋒-

Mèo Âu

Posts : 1524
Join date : 2009-09-06

Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ hiện đại _
PostSubject: Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ hiện đại   Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ hiện đại I_icon_minitime24.09.10 15:23


PHẦN I – KHÁI NIỆM CƠ BẢN

- Bài 1 -
DANH TỪ 名词


1. Từ dùng biểu thị người hay sự vật gọi là danh từ. Nói chung ở trước danh từ ta có thể thêm vào số từ hay lượng từ nhưng danh từ không thể nhận phó từ làm bổ nghĩa. Một số ít danh từ đơn âm tiết có thể trùng lặp để diễn tả ý «từng/mỗi». Thí dụ: «人人» (mỗi người=每人), «天天» (mỗi ngày=每天), v.v... Phía sau danh từ chỉ người, ta có thể thêm từ vĩ «们» (môn) để biểu thị số nhiều. Thí dụ: 老师们 (các giáo viên). Nhưng nếu trước danh từ có số từ hoặc lượng từ hoặc từ khác vốn biểu thị số nhiều thì ta không thể thêm từ vĩ «们» vào phía sau danh từ. Ta không thể nói «五个老师们» mà phải nói «五个老师» (5 giáo viên).


2. Nói chung, danh từ đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, và định ngữ trong một câu.

  • a/. Làm chủ ngữ 主语.

    北京是中国的首都。= Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.

    夏天热。= Mùa hè nóng.

    西边是操场。= Phía tây là sân chơi.

    老师给我们上课。= Giáo viên dạy chúng tôi.



  • b/. Làm tân ngữ 宾语.

    小云看。= Tiểu Vân đọc sách.

    现在是五点。= Bây giờ là 5 giờ.

    我们家在东边。= Nhà chúng tôi ở phía đông.

    我写作业。= Tôi làm bài tập.



  • c/. Làm định ngữ 定语.

    这是中国瓷器。= Đây là đồ sứ Trung Quốc.

    我喜欢夏天的夜晚。= Tôi thích đêm mùa hè.

    英语语法比较简单。= Ngữ pháp tiếng Anh khá đơn giản.

    妈妈的衣服在那儿。= Y phục của má ở đàng kia.



3. Từ chỉ thời gian (danh từ biểu thị ngày tháng năm, giờ giấc, mùa, v.v...) và từ chỉ nơi chốn (danh từ chỉ phương hướng hoặc vị trí) cũng có thể làm trạng ngữ, nhưng nói chung các danh từ khác thì không có chức năng làm trạng ngữ. Thí dụ:

后天来。= Ngày mốt hắn sẽ đến.

我们晚上上课。= Buổi tối chúng tôi đi học.

里边请。= Xin mời vào trong này.

我们外边谈。= Chúng ta hãy nói chuyện ở bên ngoài.



=====

- Bài 2 -
HÌNH DUNG TỪ 形容词


Hình dung từ là từ mô tả hình trạng và tính chất của sự vật hay người, hoặc mô tả trạng thái của hành vi hay động tác. Phó từ « 不 » đặt trước hình dung từ để tạo dạng thức phủ định.

* Các loại hình dung từ:

1. Hình dung từ mô tả hình trạng của người hay sự vật: 大 , 小 , 高 , 矮 , 红 , 绿 , 齐 , 美丽.

2. Hình dung từ mô tả tính chất của người hay sự vật: 好 , 坏 , 冷 , 热 , 对 , 错 , 正确 , 伟大 , 优秀 , 严重.

3. Hình dung từ mô tả trạng thái của một động tác/hành vi: 快 , 慢 , 紧张 , 流利 , 认真 , 熟练 , 残酷.

* Cách dùng:


  • 1. Làm định ngữ 定语: Hình dung từ chủ yếu là bổ sung ý nghĩa cho thành phần trung tâm của một ngữ danh từ. Thí dụ:

    裙子 = váy đỏ.

    绿帽子 = nón xanh.

    宽广的原野 = vùng quê rộng lớn.

    明媚的阳光= nắng sáng rỡ.



  • 2. Làm vị ngữ 谓语: Thí dụ:

    时间紧迫。 = Thời gian gấp gáp.

    她很漂亮。 = Cô ta rất đẹp.

    茉莉花很。= Hoa lài rất thơm.

    他很。= Hắn rất cao.



  • 3. Làm trạng ngữ 状语: Một cách dùng chủ yếu của hình dung từ là đứng trước động từ để làm trạng ngữ cho động từ. Thí dụ:

    走。= Đi nhanh lên nào.

    你应该正确地对待批评。= Anh phải đúng đắn đối với phê bình.

    同学们认真地听讲。= Các bạn học sinh chăm chú nghe giảng bài.



  • 4. Làm bổ ngữ 补语: Hình dung từ làm bổ ngữ cho vị ngữ động từ. Thí dụ:

    把你自己的衣服洗干净。= Anh hãy giặt sạch quần áo của anh đi.

    雨水打湿了她的头发。= Mưa làm ướt tóc nàng.

    吹干了衣服。= Gió làm khô quần áo.



  • 5. Làm chủ ngữ 主语:

    谦虚是中国传统的美德。= Khiêm tốn là nết đẹp cổ truyền của Trung Quốc.

    骄傲使人落后。= Kiêu ngạo khiến người ta lạc hậu.



  • 6. Làm tân ngữ 宾语:

    女孩子爱漂亮。 = Con gái thích đẹp.

    他喜欢安静。= Hắn thích yên tĩnh.




=====

- Bài 3 -
ĐỘNG TỪ 动词


Động từ là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v... Động từ có thể phân thành «cập vật động từ» 及物动词 (transitive verbs= động từ có kèm tân ngữ) và «bất cập vật động từ» 不及物动词(intransitive verbs= động từ không kèm tân ngữ). Dạng phủ định của động từ có chữ «不» hay «没» hay «没有».

*Cách dùng:


  • 1. Động từ làm vị ngữ 谓语.

    喜欢北京。= Tôi thích Bắc Kinh.

    在长城上。= Tôi đang đứng trên Trường Thành.



  • 2. Động từ làm chủ ngữ 主语.
    Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán đoán». Thí dụ:

    浪费可耻。= Lãng phí thì đáng xấu hổ.

    比赛结束了。= Trận đấu đã xong.



  • 3. Động từ làm định ngữ 定语.
    Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的». Thí dụ:

    你有吃的东西吗? = Anh có gì ăn không?

    说的话很正确。= Điều nó nói rất đúng.



  • 4. Động từ làm tân ngữ 宾语.

    我喜欢学习。= Tôi thích học.

    我们十点结束了讨论。= Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.



  • 5. Động từ làm bổ ngữ 补语.

    我听得。= Tôi nghe không hiểu.

    他看不。= Nó nhìn không thấy.



  • 6. Động từ làm trạng ngữ 状语.
    Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地». Thí dụ:

    他父母热情地接待了我。= Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.

    学生们认真地听老师讲课。= Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài.


*Vài vấn đề cần chú ý khi dùng động từ:


  • 1. Động từ Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức, Anh... tức là không có sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-verb agreement), không có biến đổi theo ngôi (số ít/số nhiều) và theo thì (tense).

    学生。= Tôi là học sinh.

    老师。= Bà ấy là giáo viên.

    他们工人。= Họ là công nhân.

    我正在作业。= Tôi đang làm bài tập.

    我每天下午[color:6bc6= royalblue]写作业。= Chiều nào tôi cũng làm bài tập.

    我[color:6bc6= royalblue]写了作业。= Tôi đã làm bài tập.



  • 2. Trợ từ «了» gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi đã hoàn thành. Thí dụ:

    我读一本书。= Tôi đã đọc xong một quyển sách.

    他走。 = Nó đi rồi.



  • 3. Trợ từ « 着 » gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến hành hoặc một trạng thái đang kéo dài. Thí dụ:

    我们正上课。 = Chúng tôi đang học.

    门开呢。 = Cửa đang mở.



  • 4. Trợ từ « 过 » gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã qua. Thí dụ:

    过北京。 = Tôi từng đi Bắc Kinh.

    我曾经看这本书。 = Tôi đã từng đọc quyển sách này.




======

- Bài 4 -
TRỢ ĐỘNG TỪ 助动词


Trợ động từ là từ giúp động từ để diễn tả «nhu cầu, khả năng, nguyện vọng». Trợ động từ cũng có thể bổ sung cho hình dung từ. Danh từ không được gắn vào phía sau trợ động từ. Dạng phủ định của trợ động từ có phó từ phủ định « 不 ».

Trợ động từ có mấy loại như sau:

1. Trợ động từ diễn tả kỹ năng/năng lực: 能 , 能够 , 会.

2. Trợ động từ diễn tả khả năng: 能 , 能够 , 会 , 可以 ,可能 .

3. Trợ động từ diễn tả sự cần thiết về mặt tình/lý: 应该 , 应当 , 该 , 要 .

4. Trợ động từ diễn tả sự bắt buộc (tất yếu): 必须 , 得/děi/.

5. Trợ động từ diễn tả nguyện vọng chủ quan: 要 , 想 , 愿意 , 敢 , 肯.
Back to top Go down
http://dinhphong.forumn.org/
 

Tóm tắt ngữ pháp Hán ngữ hiện đại

View previous topic View next topic Back to top 
Page 1 of 1

Permissions in this forum:You cannot reply to topics in this forum
♪ Smile Always ♪ :: 資料館★Tư liệu quán :: 語学★Language learning-

Smile Always♪
http://meoau.ace.st
Copyright © 2009

Create a forum on Forumotion | ©phpBB | Free forum support | Report an abuse | Forumotion.com